Trang chủTRIN • IDX
add
Perintis Triniti Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
88,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 91,00 Rp
Phạm vi một năm
68,00 Rp - 150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
405,08 T IDR
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,36 T | 59,81% |
Chi phí hoạt động | 114,13 T | 43,03% |
Thu nhập ròng | -88,64 T | -100,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -396,36 | -25,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,31 T | -82,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,32 T | 32,38% |
Tổng tài sản | 2,22 NT | 0,47% |
Tổng nợ | 1,80 NT | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 418,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -88,64 T | -100,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,22 T | -23,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,76 T | -14,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,22 T | 49,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,75 T | 998,85% |
Dòng tiền tự do | 113,15 T | 136,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
144