Trang chủTRINI • NASDAQ
add
Trinity Capital 7 875 Notes Due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,42 $
Mức chênh lệch một ngày
25,12 $ - 25,37 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 26,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
851,18 Tr USD
Số lượng trung bình
11,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,19 Tr | 31,43% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 29,43% |
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | 45,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,22 | 10,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -5,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,54 Tr | 18,05% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 50,73% |
Tổng nợ | 977,97 Tr | 68,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,40 Tr | 45,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -232,02 Tr | -518,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | 83,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 194,58 Tr | 425,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,57 Tr | -645,67% |
Dòng tiền tự do | 24,07 Tr | 10,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
86