Trang chủTRINL • NASDAQ
add
Trinity Capital 7 00 Notes Due 16th Jan 2025
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 $
Mức chênh lệch một ngày
25,20 $ - 25,20 $
Phạm vi một năm
24,98 $ - 27,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
742,18 Tr USD
Số lượng trung bình
4,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,84 Tr | 16,41% |
Chi phí hoạt động | 13,37 Tr | 18,25% |
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | 55,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,47 | 33,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | -12,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 2,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,10 Tr | 275,79% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 26,60% |
Tổng nợ | 825,39 Tr | 16,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,83 Tr | 55,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,89 Tr | 39,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | 88,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,15 Tr | 36,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,14 Tr | 769,90% |
Dòng tiền tự do | 21,91 Tr | 41,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83