Trang chủTRINZ • NASDAQ
add
Trinity Capital 7 875 Notes due 2029
Giá đóng cửa hôm trước
25,14 $
Mức chênh lệch một ngày
25,09 $ - 25,15 $
Phạm vi một năm
24,78 $ - 25,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
932,41 Tr USD
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,31 Tr | 48,20% |
Chi phí hoạt động | 16,76 Tr | 44,04% |
Thu nhập ròng | 45,86 Tr | 159,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 69,16 | 74,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | 3,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,63 Tr | 102,21% |
Tổng tài sản | 1,77 T | 35,34% |
Tổng nợ | 951,26 Tr | 35,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,86 Tr | 159,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,41 Tr | 113,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,00 N | 74,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,18 Tr | -112,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,09 Tr | 144,23% |
Dòng tiền tự do | 31,52 Tr | 21,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
58