Trang chủTRIO • IDX
add
Trikomsel Oke Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Phạm vi một năm
338,00 Rp - 426,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,98 T | -47,44% |
Chi phí hoạt động | 16,06 T | -25,17% |
Thu nhập ròng | -15,29 T | -474,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,54 | -812,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,73 T | 55,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | -62,40% |
Tổng tài sản | 87,86 T | -9,38% |
Tổng nợ | 4,08 NT | 3,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,29 T | -474,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,75 T | -42,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,42 Tr | -2.152,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,96 T | 10,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 T | 3,13% |
Dòng tiền tự do | 7,06 T | 2.178,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
67