Trang chủTRIO • IDX
add
Trikomsel Oke Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Phạm vi một năm
338,00 Rp - 426,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 238,65 T | 26,69% |
Chi phí hoạt động | 25,05 T | 45,86% |
Thu nhập ròng | -11,30 T | -97,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 | -55,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,11 T | -409,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -79,92% |
Tổng tài sản | 97,19 T | 7,02% |
Tổng nợ | 3,96 NT | 3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,86 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,30 T | -97,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,88 T | 16,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,09 T | -59,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | -1.248,40% |
Dòng tiền tự do | 1,35 T | -81,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
69