Trang chủTRIO • IDX
add
Trikomsel Oke Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
426,00 Rp
Phạm vi một năm
338,00 Rp - 426,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,36 T | -45,73% |
Chi phí hoạt động | 22,60 T | -18,93% |
Thu nhập ròng | -95,17 T | 4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,74 | -75,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,42 T | 52,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,30 T | -18,45% |
Tổng tài sản | 88,71 T | -15,32% |
Tổng nợ | 4,06 NT | 2,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,97 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,17 T | 4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,35 T | 149,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -151,70 Tr | 60,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,57 T | -117,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,63 T | 753,54% |
Dòng tiền tự do | 82,79 T | 124,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
78