Trang chủTRIS • IDX
add
Trisula International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
182,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
180,00 Rp - 194,00 Rp
Phạm vi một năm
155,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
571,74 T IDR
Số lượng trung bình
287,00 N
Tỷ số P/E
16,45
Tỷ lệ cổ tức
3,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 351,99 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 64,12 T | 17,59% |
Thu nhập ròng | 6,65 T | -19,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,14 T | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,82 T | 37,02% |
Tổng tài sản | 1,21 NT | 4,13% |
Tổng nợ | 464,76 T | 4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,65 T | -19,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,46 T | 196,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,96 T | -140,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,58 T | 102,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,08 T | 120,52% |
Dòng tiền tự do | -409,55 Tr | 98,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.232