Trang chủTRIS • IDX
add
Trisula International Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
175,00 Rp - 181,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 212,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
552,89 T IDR
Số lượng trung bình
483,96 N
Tỷ số P/E
11,28
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 402,34 T | 16,74% |
Chi phí hoạt động | 64,27 T | 18,11% |
Thu nhập ròng | 16,30 T | 11,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | -4,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,67 T | 6,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,62 T | 8,25% |
Tổng tài sản | 1,26 NT | 7,59% |
Tổng nợ | 471,53 T | 14,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 784,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,30 T | 11,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,44 T | -57,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,30 T | -164,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,76 T | 24,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,62 T | -303,50% |
Dòng tiền tự do | 12,02 T | -75,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
5.075