Trang chủTRIVE • KLSE
add
Trive Property Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
12,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,34 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,00 N | -80,67% |
Chi phí hoạt động | 358,00 N | -18,82% |
Thu nhập ròng | 167,00 N | 240,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,10 | 1.667,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,00 N | 52,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,98 Tr | -5,78% |
Tổng tài sản | 125,96 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 12,18 Tr | 67,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,00 N | 240,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,00 N | 125,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 N | 81,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,00 N | 118,64% |
Dòng tiền tự do | 5,88 N | 101,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8