Trang chủTRIVENI • NSE
add
Triveni Engineering and Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
387,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
360,35 ₹ - 387,80 ₹
Phạm vi một năm
267,50 ₹ - 536,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
79,96 T INR
Số lượng trung bình
547,26 N
Tỷ số P/E
36,87
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 T | -3,27% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | 6,11% |
Thu nhập ròng | 481,20 Tr | -64,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,79 | -63,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 681,75 Tr | -63,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -48,30% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 481,20 Tr | -64,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
2.872