Trang chủTRJ • ASX
add
Trajan Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,82 $ - 0,85 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,50 Tr | 6,01% |
Chi phí hoạt động | 14,17 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -833,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,36 | -789,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,88 Tr | 204,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,44 Tr | -6,73% |
Tổng tài sản | 199,03 Tr | -8,70% |
Tổng nợ | 93,36 Tr | 0,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | -833,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | -26,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,58 Tr | -228,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -401,00 N | -614,10% |
Dòng tiền tự do | 1,73 Tr | 418,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
600