Trang chủTRJA • IDX
add
Transkon Jaya Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
164,00 Rp - 171,00 Rp
Phạm vi một năm
152,00 Rp - 240,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
255,22 T IDR
Số lượng trung bình
182,73 N
Tỷ số P/E
11,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,13 T | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 18,71 T | -54,39% |
Thu nhập ròng | 21,98 T | 157,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,64 | 164,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,11 T | 73,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,96 T | 145,10% |
Tổng tài sản | 917,59 T | -12,68% |
Tổng nợ | 520,87 T | -22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,98 T | 157,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,90 T | 26,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,79 T | 210,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,18 T | -23,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,51 T | 1.205,00% |
Dòng tiền tự do | 87,20 T | 24,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
954