Trang chủTRK • WSE
add
Trakcja SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,94 zł - 2,00 zł
Phạm vi một năm
1,46 zł - 2,96 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
632,77 Tr PLN
Số lượng trung bình
55,81 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,51 Tr | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 15,83 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -80,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -78,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,78 Tr | -36,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 155,14 Tr | 426,51% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -2,05% |
Tổng nợ | 1,11 T | -7,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 Tr | -80,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,89 Tr | -108,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -612,00 N | -186,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,00 N | 99,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,64 Tr | -309,63% |
Dòng tiền tự do | -22,95 Tr | -170,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.985