Trang chủTRK • WSE
add
Trakcja SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,27 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,19 zł - 2,27 zł
Phạm vi một năm
1,50 zł - 2,78 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T PLN
Số lượng trung bình
89,72 N
Tỷ số P/E
21,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 736,55 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 24,07 Tr | -0,43% |
Thu nhập ròng | 24,81 Tr | -46,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -49,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,27 Tr | -36,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 346,88 Tr | -9,88% |
Tổng tài sản | 1,66 T | 11,70% |
Tổng nợ | 1,28 T | 3,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 336,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,81 Tr | -46,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,24 Tr | -74,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 572,00 N | 320,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,61 Tr | 186,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,42 Tr | -49,72% |
Dòng tiền tự do | -16,44 Tr | -103,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.942