Trang chủTRL • JSE
add
Trellidor Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
184,00 ZAC
Phạm vi một năm
110,00 ZAC - 242,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
175,19 Tr ZAR
Số lượng trung bình
11,72 N
Tỷ số P/E
6,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,81 Tr | 19,49% |
Chi phí hoạt động | 46,79 Tr | 6,58% |
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 164,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 153,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,06 Tr | 392,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,00 Tr | 62,35% |
Tổng tài sản | 429,12 Tr | -0,32% |
Tổng nợ | 226,62 Tr | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,03 Tr | 164,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,82 Tr | 162,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | 10,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,97 Tr | -239,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,09 Tr | -85,39% |
Dòng tiền tự do | 14,81 Tr | 18.849,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Nhân viên
360