Trang chủTRLEF • OTCMKTS
add
Trillion Energy International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,061 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,064 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,80 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 Tr | -78,63% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -47,00% |
Thu nhập ròng | 349,75 N | 115,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,13 | 173,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -211,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 75,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 248,27 N | -64,42% |
Tổng tài sản | 64,13 Tr | 35,08% |
Tổng nợ | 38,92 Tr | 11,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 349,75 N | 115,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | 36,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 688,37 N | 111,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,52 Tr | -81,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -187,58 N | 88,91% |
Dòng tiền tự do | -1,74 Tr | -125,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12