Trang chủTRLS • LON
add
Trellus Health PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,80 GBX - 0,80 GBX
Phạm vi một năm
0,50 GBX - 5,40 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
623,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 N | 1.180,00% |
Chi phí hoạt động | 2,02 Tr | 43,26% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -40,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,08 N | 89,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,97 Tr | -41,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,34 Tr | -64,29% |
Tổng tài sản | 12,14 Tr | -40,17% |
Tổng nợ | 371,00 N | -52,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 161,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -40,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -67,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,50 N | 91,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,85 Tr | -1,54% |
Dòng tiền tự do | -1,08 Tr | 24,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18