Trang chủTRM • ASX
add
Truscott Mining Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,49 Tr AUD
Số lượng trung bình
11,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,00 | — |
Chi phí hoạt động | 40,97 N | -73,65% |
Thu nhập ròng | -70,90 N | 61,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,50 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,74 N | 73,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,87 N | -41,58% |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | 11,51% |
Tổng nợ | 1,83 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 191,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,90 N | 61,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,06 N | -12,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,06 N | -111,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,56 N | 51,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,43 N | -69,50% |
Dòng tiền tự do | -85,93 N | -171,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1