Trang chủTRMNF • OTCMKTS
add
New Wave Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,012 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
897,68 N CAD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,29 N | 126,04% |
Chi phí hoạt động | 77,78 N | -26,85% |
Thu nhập ròng | -77,27 N | 50,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -831,43 | -289,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 Tr | -5,20% |
Tổng tài sản | 2,43 Tr | -2,12% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 15,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,27 N | 50,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,33 N | 410,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,69 N | -81,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,02 N | -45,15% |
Dòng tiền tự do | 58,08 N | 408,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web