Trang chủTRN • WSE
add
Trans Polonia SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,51 zł - 4,79 zł
Phạm vi một năm
2,72 zł - 4,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
103,27 Tr PLN
Số lượng trung bình
30,39 N
Tỷ số P/E
21,11
Tỷ lệ cổ tức
2,43%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,73 Tr | -2,57% |
Chi phí hoạt động | 3,68 Tr | 6,53% |
Thu nhập ròng | 897,00 N | 256,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,70 | 260,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,38 Tr | 595,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,30 Tr | 22,20% |
Tổng tài sản | 241,11 Tr | -2,03% |
Tổng nợ | 98,82 Tr | -6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 897,00 N | 256,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 322,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 Tr | -46,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,37 Tr | 31,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 Tr | 68,23% |
Dòng tiền tự do | 2,51 Tr | 119,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
266