Trang chủTRNS • NASDAQ
add
Transcat Inc
79,64 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
79,64 $
Đóng cửa: 5 thg 5, 17:11:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,82 $
Mức chênh lệch một ngày
79,11 $ - 81,92 $
Phạm vi một năm
67,56 $ - 147,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,41 Tr USD
Số lượng trung bình
101,38 N
Tỷ số P/E
42,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,75 Tr | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 16,80 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -29,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | -31,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -19,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,31 Tr | -11,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 Tr | -86,82% |
Tổng tài sản | 386,01 Tr | 37,33% |
Tổng nợ | 104,93 Tr | 67,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -29,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 Tr | 15,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,01 Tr | -1.843,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,65 Tr | 48,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,18 Tr | -156,47% |
Dòng tiền tự do | 8,12 Tr | 49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.104