Trang chủTRNS • NASDAQ
add
Transcat Inc
Giá đóng cửa hôm trước
105,62 $
Mức chênh lệch một ngày
104,30 $ - 107,05 $
Phạm vi một năm
94,29 $ - 147,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
998,35 Tr USD
Số lượng trung bình
87,92 N
Tỷ số P/E
52,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,83 Tr | 8,00% |
Chi phí hoạt động | 17,47 Tr | 11,41% |
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 614,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 563,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,14 Tr | 5,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,82 Tr | 1.811,32% |
Tổng tài sản | 323,55 Tr | 30,35% |
Tổng nợ | 54,80 Tr | -50,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,29 Tr | 614,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,84 Tr | -18,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,86 Tr | 69,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,41 Tr | -144,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 228,24% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -144,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.104