Trang chủTROAX • STO
add
Troax Group AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
154,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
154,80 kr - 157,60 kr
Phạm vi một năm
129,60 kr - 262,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 T SEK
Số lượng trung bình
99,70 N
Tỷ số P/E
29,32
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,30 Tr | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 17,00 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | -20,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | -17,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -23,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,50 Tr | -10,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,70 Tr | -5,90% |
Tổng tài sản | 339,30 Tr | 6,66% |
Tổng nợ | 147,10 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 48,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,30 Tr | -20,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,60 Tr | -12,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | -22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | 73,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -800,00 N | 70,37% |
Dòng tiền tự do | 7,24 Tr | 32,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
1.221