Trang chủTRON • IDX
add
Teknologi Karya Digital Nusa PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
123,00 Rp - 137,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 248,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
374,82 T IDR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
152,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,24 T | -17,23% |
Chi phí hoạt động | 8,30 T | 342,19% |
Thu nhập ròng | -5,57 T | -1.932,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | -2.325,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -962,44 Tr | -112,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -32,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 T | -87,57% |
Tổng tài sản | 283,22 T | 14,60% |
Tổng nợ | 63,48 T | 76,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,57 T | -1.932,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,80 T | 238,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,14 T | -228,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,89 T | 3.073,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,44 T | -147,64% |
Dòng tiền tự do | -11,41 T | -108,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
54