Trang chủTRON • IDX
add
Teknologi Karya Digital Nusa PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
144,00 Rp - 169,00 Rp
Phạm vi một năm
81,00 Rp - 338,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
466,31 T IDR
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
50,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,93 T | 74,95% |
Chi phí hoạt động | 5,78 T | 3,88% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 228,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | 173,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,23 T | 233,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,58 T | 361,96% |
Tổng tài sản | 272,33 T | 7,18% |
Tổng nợ | 53,14 T | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 219,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 228,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,45 T | -109,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,90 T | 86,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,89 T | -88,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,46 T | 43,81% |
Dòng tiền tự do | -23,29 T | 81,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
73