Trang chủTROO • NASDAQ
add
TROOPS Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Mức chênh lệch một ngày
2,23 $ - 2,29 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 4,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
226,56 Tr USD
Số lượng trung bình
21,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 867,50 N | -11,07% |
Chi phí hoạt động | 579,00 N | 13,86% |
Thu nhập ròng | -340,50 N | -181,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,25 | -192,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,50 N | -84,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 Tr | 5,53% |
Tổng tài sản | 70,34 Tr | 0,95% |
Tổng nợ | 9,77 Tr | 30,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,50 N | -181,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19