Trang chủTRP • ASX
add
Tissue Repair Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
39,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,16 N | 1.016,85% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | 48,40% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -13,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -391,38 | 89,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,60 Tr | -25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,43 Tr | -25,08% |
Tổng tài sản | 16,71 Tr | -18,83% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 42,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -13,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,22 Tr | -21,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | 5,85% |
Dòng tiền tự do | -948,55 N | -34,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web