Trang chủTRPZ • TLV
add
Turpaz Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.777,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.761,00 ILA - 2.813,00 ILA
Phạm vi một năm
1.553,00 ILA - 2.885,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,78 T ILS
Số lượng trung bình
97,65 N
Tỷ số P/E
56,63
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,93 Tr | 8,86% |
Tổng tài sản | 390,75 Tr | 75,99% |
Tổng nợ | 246,50 Tr | 135,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2011
Trang web
Nhân viên
847