Trang chủTRPZ • TLV
add
Turpaz Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.010,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
3.905,00 ILA - 4.069,00 ILA
Phạm vi một năm
1.600,00 ILA - 4.069,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T ILS
Số lượng trung bình
223,34 N
Tỷ số P/E
77,97
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,36 Tr | 54,70% |
Chi phí hoạt động | 14,25 Tr | 59,39% |
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | 42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,21 | -7,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,96 Tr | 63,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,47 Tr | -26,71% |
Tổng tài sản | 429,92 Tr | 50,16% |
Tổng nợ | 276,57 Tr | 61,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,35 Tr | 42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 Tr | 113,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,75 Tr | 8,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,88 Tr | -64,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,54 Tr | -71,00% |
Dòng tiền tự do | 12,00 Tr | 958,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2011
Trang web
Nhân viên
870