Trang chủTRR • WSE
add
Termo Rex SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,69 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,67 zł - 0,69 zł
Phạm vi một năm
0,61 zł - 0,77 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
76,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,08 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,65 Tr | — |
Thu nhập ròng | 294,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 Tr | — |
Tổng tài sản | 39,54 Tr | — |
Tổng nợ | 9,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 294,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -390,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -641,62 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
155