Trang chủTRRFF • OTCMKTS
add
Trifecta Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,23 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,51 N | 318,61% |
Thu nhập ròng | -148,26 N | -392,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,04 N | -273,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 758,53 N | 14,33% |
Tổng tài sản | 5,65 Tr | 33,82% |
Tổng nợ | 401,96 N | 1.004,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -148,26 N | -392,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,56 N | -420,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -819,00 N | -321,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,66 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -972,23 N | -348,77% |
Dòng tiền tự do | 113,22 N | 214,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web