Trang chủTRRPF • OTCMKTS
add
Torrent Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
198,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,38 Tr | 27,92% |
Chi phí hoạt động | 182,05 N | -24,62% |
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 113,83 | 19,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,95 Tr | -9,29% |
Tổng tài sản | 16,56 Tr | -9,75% |
Tổng nợ | 405,86 N | -26,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,57 Tr | 13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 360,13 N | 469,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,00 N | 60,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 320,13 N | 262,14% |
Dòng tiền tự do | -1,09 Tr | 18,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web