Trang chủTRRPF • OTCMKTS
add
Torrent Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
67,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | 416,67% |
Chi phí hoạt động | 237,19 N | -9,26% |
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | 343,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,98 | -23,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 Tr | 29,87% |
Tổng tài sản | 20,66 Tr | 28,69% |
Tổng nợ | 380,04 N | -0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,56 Tr | 343,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 5.578,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,00 N | 40,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,00 N | -70,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,55 Tr | 3.603,03% |
Dòng tiền tự do | 1,41 Tr | 273,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web