Trang chủTRRVF • OTCMKTS
add
TerraVest Industries Inc
105,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,31%)+0,33
105,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:20 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 $
Mức chênh lệch một ngày
105,00 $ - 106,00 $
Phạm vi một năm
50,00 $ - 106,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T CAD
Số lượng trung bình
3,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,58 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 36,22 Tr | 31,73% |
Thu nhập ròng | 28,74 Tr | 65,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,25 | 60,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,42 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,76 Tr | -2,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,49 Tr | -15,43% |
Tổng tài sản | 902,72 Tr | 12,27% |
Tổng nợ | 470,27 Tr | -13,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,74 Tr | 65,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,60 Tr | -5,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,28 Tr | 75,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,56 Tr | -121,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,97 Tr | -86,84% |
Dòng tiền tự do | -6,53 Tr | -149,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.939