Trang chủTRRXF • OTCMKTS
add
TNR Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,082 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 187,36 N | -28,11% |
Thu nhập ròng | -205,79 N | 20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,82 N | 28,17% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,38 N | -89,72% |
Tổng tài sản | 201,14 N | -82,08% |
Tổng nợ | 6,22 N | -83,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,92 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -306,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -326,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -205,79 N | 20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -249,49 N | 5,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 309,00 N | 398,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,51 N | 116,02% |
Dòng tiền tự do | -161,58 N | 6,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web