Trang chủTRS • NASDAQ
add
TriMas Corp
21,33 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,33 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,39 $
Mức chênh lệch một ngày
20,81 $ - 21,63 $
Phạm vi một năm
19,33 $ - 28,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
868,48 Tr USD
Số lượng trung bình
393,23 N
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,05 Tr | 8,82% |
Chi phí hoạt động | 26,51 Tr | -10,98% |
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | -28,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -34,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 16,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,87 Tr | 18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,07 Tr | -33,88% |
Tổng tài sản | 1,32 T | -1,30% |
Tổng nợ | 656,88 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,64 Tr | -28,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,08 Tr | -11,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,08 Tr | 33,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,84 Tr | -104,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,84 Tr | -1.769,57% |
Dòng tiền tự do | 22,99 Tr | 42,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.900