Trang chủTRSG • NASDAQ
add
Tungray Technologies Inc
1,74 $
Trước giờ mở cửa:(2,30%)+0,040
1,78 $
Đóng cửa: 28 thg 4, 00:30:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,73 $
Mức chênh lệch một ngày
1,62 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 7,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,28 Tr USD
Số lượng trung bình
141,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 26,48% |
Thu nhập ròng | -407,00 N | -449,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,97 | -444,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -406,82 N | -448,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,97 Tr | -14,48% |
Tổng tài sản | 28,10 Tr | 7,48% |
Tổng nợ | 11,01 Tr | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -407,00 N | -449,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
170