Trang chủTRSG • NASDAQ
add
Tungray Technologies Inc
2,35 $
Sau giờ giao dịch:(9,36%)-0,22
2,13 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
2,25 $ - 2,35 $
Phạm vi một năm
2,06 $ - 11,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,19 Tr USD
Số lượng trung bình
11,44 N
Tỷ số P/E
41,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 Tr | 14,71% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -2,30% |
Thu nhập ròng | 341,41 N | -47,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -54,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 562,48 N | -19,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,80 Tr | -17,73% |
Tổng tài sản | 26,87 Tr | 4,06% |
Tổng nợ | 10,65 Tr | 0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 341,41 N | -47,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,08 N | -71,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,98 N | -37,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -101,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,51 N | -147,95% |
Dòng tiền tự do | 355,35 N | -20,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
170