Trang chủTRSG • NASDAQ
add
Tungray Technologies Inc
1,63 $
Trước giờ mở cửa:(0,62%)+0,010
1,64 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 09:28:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,65 Tr USD
Số lượng trung bình
8,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,69 Tr | -18,12% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | -3,04% |
Thu nhập ròng | 166,99 N | -48,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -37,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 241,48 N | -56,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,97 Tr | -16,97% |
Tổng tài sản | 29,91 Tr | 10,56% |
Tổng nợ | 12,65 Tr | 11,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,99 N | -48,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
207