Trang chủTRST • IDX
add
Trias Sentosa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
474,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
476,00 Rp - 494,00 Rp
Phạm vi một năm
382,00 Rp - 600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 NT IDR
Số lượng trung bình
22,57 N
Tỷ số P/E
125,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 856,68 T | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 52,66 T | 10,87% |
Thu nhập ròng | 67,12 T | 146,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 147,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,34 T | 244,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | -63,02% |
Tổng tài sản | 5,34 NT | 5,95% |
Tổng nợ | 2,67 NT | 5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,12 T | 146,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,69 T | 64,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,18 T | -986,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 99,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 T | -123,03% |
Dòng tiền tự do | -11,50 T | -121,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.105