Trang chủTRTN-A • NYSE
add
Triton International Ltd Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,22 $
Mức chênh lệch một ngày
25,35 $ - 25,40 $
Phạm vi một năm
23,96 $ - 26,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,48 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
5,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 394,33 Tr | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 152,79 Tr | -3,51% |
Thu nhập ròng | 144,77 Tr | 15,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,71 | 12,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,08 Tr | 3,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,98 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 9,03 T | -18,24% |
Tổng nợ | 6,64 T | -18,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,77 Tr | 15,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,70 Tr | 11,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,63 Tr | 213,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -398,36 Tr | -24,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,03 Tr | -31,74% |
Dòng tiền tự do | 399,28 Tr | 5,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
258