Trang chủTRU • ASX
add
Truscreen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,82 Tr NZD
Số lượng trung bình
729,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,20 N | -42,40% |
Chi phí hoạt động | 736,70 N | 5,87% |
Thu nhập ròng | -555,00 N | -59,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -133,99 | -177,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,47 N | -86,60% |
Tổng tài sản | 1,85 Tr | -54,14% |
Tổng nợ | 839,98 N | 5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 635,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -104,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -555,00 N | -59,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -684,73 N | -116,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,83 N | -101,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -688,35 N | -171,67% |
Dòng tiền tự do | -316,41 N | -129,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5