Trang chủTRU • NSE
add
Trucap Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,66 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,28 ₹ - 18,28 ₹
Phạm vi một năm
18,28 ₹ - 87,10 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T INR
Số lượng trung bình
205,86 N
Tỷ số P/E
20,00
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 281,68 Tr | 18,07% |
Chi phí hoạt động | 248,78 Tr | 18,81% |
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | -26,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,58 | -37,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 61,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 132,40% |
Tổng tài sản | 9,79 T | 39,52% |
Tổng nợ | 7,55 T | 58,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,09 Tr | -26,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Nhân viên
772