Trang chủTRUBF • OTCMKTS
add
Truecaller AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,44 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 7,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,11 T SEK
Số lượng trung bình
26,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 506,16 Tr | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 236,00 Tr | 21,60% |
Thu nhập ròng | 117,99 Tr | -4,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,31 | -13,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,34 | -2,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,84 Tr | 4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -3,70% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 0,92% |
Tổng nợ | 542,85 Tr | 36,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,99 Tr | -4,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,02 Tr | 42,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 312,89 Tr | -21,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -582,14 Tr | 11,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,10 Tr | 80,94% |
Dòng tiền tự do | 227,39 Tr | 40,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
440