Trang chủTRUE • CNSX
add
Treatment.com AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 1,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 822,98 N | 127,04% |
Thu nhập ròng | -926,64 N | -142,91% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | 32.684,25% |
Tổng tài sản | 2,72 Tr | 14.853,93% |
Tổng nợ | 1,51 Tr | -39,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -926,64 N | -142,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -841,00 N | -1.809,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 4.903,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,59 Tr | 34.943,09% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5