Trang chủTRUFF • OTCMKTS
add
Red Light Holland Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,024 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,052 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,96 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 Tr | -9,50% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -25,09% |
Thu nhập ròng | -852,47 N | 28,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,96 | 21,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -916,83 N | 23,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,53 Tr | -18,81% |
Tổng tài sản | 22,19 Tr | -18,85% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,47 N | 28,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 598,22 N | 177,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,74 N | 58,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,37 N | 46,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 504,37 N | 153,39% |
Dòng tiền tự do | 799,94 N | 244,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web