Trang chủTRUFF • OTCMKTS
add
Red Light Holland Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,031 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,048 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
376,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,41 N | -33,43% |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -47,20% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 65,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,31 | 48,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,81 N | 72,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,27 Tr | -13,40% |
Tổng tài sản | 21,22 Tr | -11,89% |
Tổng nợ | 3,87 Tr | 1,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 412,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 65,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -549,02 N | 27,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,26 N | 80,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,07 N | 212,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,49 N | 56,77% |
Dòng tiền tự do | -613,49 N | -208,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web