Trang chủTRUG • NASDAQ
add
TruGolf Simulators
0,26 $
Sau giờ giao dịch:(3,92%)-0,0100
0,25 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,76 Tr USD
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 Tr | -0,86% |
Chi phí hoạt động | 5,91 Tr | 16,29% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -158,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -87,04 | -160,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 35,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,88 Tr | 88,38% |
Tổng tài sản | 17,14 Tr | 8,70% |
Tổng nợ | 21,78 Tr | 10,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | -158,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,07 Tr | -58.395,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,71 Tr | 2.522,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,79 Tr | 16.431,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,43 Tr | 4.567,34% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | 163,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
72