Trang chủTRUIF • OTCMKTS
add
TRU Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,017 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
5,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 784,08 N | 124,19% |
Thu nhập ròng | -526,73 N | 21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | -36,66% |
Tổng tài sản | 2,02 Tr | -36,77% |
Tổng nợ | 352,32 N | 83,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -91,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -103,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -526,73 N | 21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -244,31 N | 43,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,16 N | -100,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,47 N | -111,22% |
Dòng tiền tự do | -316,63 N | 24,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web