Trang chủTRUIF • OTCMKTS
add
TRU Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 137,16 N | -73,94% |
Thu nhập ròng | -102,81 N | 79,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 Tr | -42,26% |
Tổng tài sản | 1,74 Tr | -39,87% |
Tổng nợ | 180,72 N | -17,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,81 N | 79,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,21 N | -10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,67 N | 94,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,88 N | -2,10% |
Dòng tiền tự do | -382,07 N | -91,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web