Trang chủTRUX • OTCMKTS
add
Truxton Corp
Giá đóng cửa hôm trước
74,02 $
Mức chênh lệch một ngày
73,74 $ - 73,74 $
Phạm vi một năm
61,59 $ - 82,00 $
Số lượng trung bình
605,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,24 Tr | 16,99% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 20,89% |
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,17 | -0,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,82 Tr | -1,44% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 20,62% |
Tổng nợ | 1,10 T | 21,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,05 Tr | 16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web