Trang chủTRVI • NASDAQ
add
Trevi Therapeutics Inc
6,47 $
Sau giờ giao dịch:(1,85%)-0,12
6,35 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 $
Mức chênh lệch một ngày
6,13 $ - 6,49 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 7,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
625,53 Tr USD
Số lượng trung bình
1,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | 37,05% |
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -45,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | -37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,20 Tr | -37,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,62 Tr | 29,71% |
Tổng tài sản | 110,90 Tr | 24,05% |
Tổng nợ | 11,26 Tr | 64,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -38,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,42 Tr | -45,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,55 Tr | -50,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,87 Tr | -285,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,47 Tr | 95.409,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,04 Tr | 180,55% |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | -50,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26