Trang chủTRVI • NASDAQ
add
Trevi Therapeutics Inc
4,07 $
Trước giờ mở cửa:(1,76%)-0,072
4,00 $
Đóng cửa: 8 thg 1, 08:20:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 4,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,97 Tr USD
Số lượng trung bình
3,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 14,09 Tr | 55,74% |
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -72,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -62,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,05 Tr | -55,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,49 Tr | -26,30% |
Tổng tài sản | 68,91 Tr | -28,14% |
Tổng nợ | 9,94 Tr | 58,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,24 Tr | -72,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,56 Tr | -31,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,67 Tr | -57,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,98 Tr | 229,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,09 Tr | -74,71% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | -1,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
27