Trang chủTRX • NYSEAMERICAN
add
TRX Gold Corp
0,32 $
Sau giờ giao dịch:(3,06%)+0,0098
0,33 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 19:12:11 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,77 Tr USD
Số lượng trung bình
431,00 N
Tỷ số P/E
20,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,53 Tr | 33,22% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | -39,42% |
Thu nhập ròng | 981,00 N | 201,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | 176,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,15 Tr | 133,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,79 Tr | -18,49% |
Tổng tài sản | 102,63 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 34,27 Tr | 34,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 981,00 N | 201,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | -53,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 8,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,00 N | 40,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 Tr | -321,20% |
Dòng tiền tự do | -2,03 Tr | -573,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153