Trang chủTRX • TLV
add
Terminal X Online Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
473,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
466,40 ILA - 469,90 ILA
Phạm vi một năm
266,30 ILA - 595,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
592,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,09 N
Tỷ số P/E
23,28
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,033%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,47 Tr | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 55,91 Tr | 5,22% |
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 862,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 743,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,65 Tr | 211,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,32 Tr | 19,14% |
Tổng tài sản | 593,23 Tr | 10,18% |
Tổng nợ | 323,39 Tr | 8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 269,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 Tr | 862,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,50 Tr | -17,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,02 Tr | -583,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,23 Tr | 20,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,05 Tr | -32,04% |
Dòng tiền tự do | 27,81 Tr | -18,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
188