Trang chủTRX • TSE
add
TRX Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,59 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,19 N
Tỷ số P/E
936,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 2,72 Tr | 357,31% |
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -333,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,68 | -304,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 211,00 N | -94,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 Tr | -12,07% |
Tổng tài sản | 106,74 Tr | 21,03% |
Tổng nợ | 39,21 Tr | 61,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 Tr | -333,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,02 Tr | 96,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,92 Tr | -39,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -889,00 N | -3.940,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -785,00 N | -113,32% |
Dòng tiền tự do | 350,88 N | 65,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
153