Trang chủTRXA • OTCMKTS
add
T-REX Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,39 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 280,92 N | -14,41% |
Thu nhập ròng | -311,82 N | 9,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -277,18 N | 9,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,00 | — |
Tổng tài sản | 254,10 N | -7,05% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | 95,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -345,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.192,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,82 N | 9,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -201,56 N | -17,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,62 N | 36,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 67,00 | 100,28% |
Dòng tiền tự do | -3,60 N | 87,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2