Trang chủTRXA • OTCMKTS
add
T-REX Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,23 N | — |
Chi phí hoạt động | 367,08 N | 57,50% |
Thu nhập ròng | -393,69 N | -60,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,79 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -366,98 N | -57,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 871,00 | 6.600,00% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | 433,80% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 68,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -874,28 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -148,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -225,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -393,69 N | -60,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,35 N | 86,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,55 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,63 N | 54,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 727,00 | 161,14% |
Dòng tiền tự do | -311,15 N | -256,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
2