Trang chủTRXO • OTCMKTS
add
Rancher Energy common stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,068 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
581,04 N USD
Số lượng trung bình
890,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 Tr | 105,82% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | -77,38% |
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 72,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -407,66 | 86,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,15 Tr | -43,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,21 N | -87,57% |
Tổng tài sản | 2,15 Tr | -22,70% |
Tổng nợ | 4,17 Tr | 52,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 92.093,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,25 Tr | 72,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 39,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,68 N | 79,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | -63,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,99 N | -79,99% |
Dòng tiền tự do | -805,42 N | -128,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7