Trang chủTS0U • SGX
add
OUE Real Estate Investment Trust
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T SGD
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
BN4
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,40 Tr | 10,01% |
Chi phí hoạt động | 243,50 N | 0,62% |
Thu nhập ròng | -57,99 Tr | -174,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,35 | -167,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,21 Tr | 10,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 361,67 Tr | 529,00% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -2,12% |
Tổng nợ | 2,28 T | -0,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,99 Tr | -174,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,83 Tr | -5,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,85 Tr | 37.560,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,02 Tr | 24,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,53 Tr | 3.189,62% |
Dòng tiền tự do | 27,00 Tr | 14,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
67