Trang chủTSA • KLSE
add
TSA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,78 RM - 0,79 RM
Phạm vi một năm
0,52 RM - 0,93 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
239,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
46,24 N
Tỷ số P/E
11,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,49 Tr | -10,84% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | 32,10% |
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 68,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | 88,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 Tr | -10,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,31 Tr | 148,35% |
Tổng tài sản | 292,35 Tr | 14,37% |
Tổng nợ | 96,01 Tr | -14,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,71 Tr | 68,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 225,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,79 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 1,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
241