Trang chủTSA • KLSE
add
TSA Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,72 RM - 0,72 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 0,92 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
221,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
22,57 N
Tỷ số P/E
12,45
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,91 Tr | -7,44% |
Chi phí hoạt động | 7,59 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -27,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -21,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,76 Tr | 1,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,76 Tr | 261,03% |
Tổng tài sản | 277,24 Tr | 24,32% |
Tổng nợ | 92,70 Tr | 15,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -27,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,09 Tr | 3,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 53,00 N | 127,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,48 Tr | 58,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,00 Tr | 270,79% |
Dòng tiền tự do | 20,51 Tr | -30,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
241