Trang chủTSAT • NASDAQ
add
Telesat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,88 $
Mức chênh lệch một ngày
19,75 $ - 21,82 $
Phạm vi một năm
6,93 $ - 23,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
58,69 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,44 Tr | -20,93% |
Chi phí hoạt động | 35,40 Tr | -29,66% |
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 1.748,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 2.185,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,22 Tr | -25,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | -39,30% |
Tổng tài sản | 6,33 T | -2,44% |
Tổng nợ | 3,69 T | -9,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,90 Tr | 1.748,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,24 Tr | -104,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,10 Tr | -194,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,29 Tr | 86,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -349,84 Tr | -235,57% |
Dòng tiền tự do | -302,20 Tr | -178,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
490