Trang chủTSAT • NASDAQ
add
Telesat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
15,71 $
Mức chênh lệch một ngày
14,83 $ - 15,73 $
Phạm vi một năm
7,02 $ - 25,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
777,42 Tr USD
Số lượng trung bình
95,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 128,00 Tr | -22,85% |
Chi phí hoạt động | 31,31 Tr | -34,39% |
Thu nhập ròng | -126,31 Tr | -1.306,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -98,68 | -1.663,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -7,91 | -1.243,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,95 Tr | -42,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 552,06 Tr | -66,92% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 10,01% |
Tổng nợ | 4,45 T | 13,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,31 Tr | -1.306,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,69 Tr | -112,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,42 Tr | -961,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,12 Tr | 60,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -525,34 Tr | -395,81% |
Dòng tiền tự do | -839,65 Tr | -1.408,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610