Trang chủTSBK • NASDAQ
add
Timberland Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,05 $
Mức chênh lệch một ngày
32,30 $ - 33,34 $
Phạm vi một năm
23,93 $ - 33,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
263,28 Tr USD
Số lượng trung bình
11,33 N
Tỷ số P/E
10,78
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,99 Tr | -1,21% |
Chi phí hoạt động | 10,67 Tr | 0,87% |
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -4,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,47 | -3,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,94 Tr | 21,56% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 4,54% |
Tổng nợ | 1,68 T | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,36 Tr | -4,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
292